Characters remaining: 500/500
Translation

hàng khúc hạm

Academic
Friendly

Từ "hàng khúc hạm" trong tiếng Việt thường được hiểu những cột (hoặc cây) được bố trí theo hàng, thường hình dạng cong hoặc uốn lượn, tạo nên một hình ảnh mềm mại, đặc biệt trong kiến trúc hoặc trang trí. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

"Hàng khúc hạm" một cụm từ chỉ những cột, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác, hình dạng cong được xếp thành hàng, thường gặp trong các không gian như sân vườn, hiên nhà, hoặc các công trình kiến trúc.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Ở hiên nhà, tôi đã trồng một hàng khúc hạm để tạo bóng mát."
    • "Hàng khúc hạm bên cạnh hồ nước làm cho khung cảnh trở nên thơ mộng hơn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Kiến trúc sư đã khéo léo sử dụng hàng khúc hạm để tạo nên sự hài hòa giữa thiên nhiên công trình hiện đại."
    • "Trong thiết kế sân vườn, hàng khúc hạm không chỉ chức năng trang trí còn hỗ trợ việc tạo không gian thư giãn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khúc hạm: Đây phần của từ "hàng khúc hạm", thường chỉ một cột hoặc một đoạn uốn cong riêng lẻ.
  • Hàng cột: Từ này có thể dùng để chỉ những cột thẳng không hình dạng cong, không mang tính nghệ thuật như "hàng khúc hạm."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "khúc hạm" còn có thể được dùng để chỉ những thứ hình dạng uốn lượn, không nhất thiết phải cột. dụ, trong nghệ thuật, các tác phẩm điêu khắc hình dáng cong cũng có thể được mô tả "khúc hạm".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cột: Từ này chỉ những trụ đứng, thường thẳng, có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau.
  • Hàng cột: Như đã đề cập, chỉ những cột thẳng, không uốn cong.
  • Trang trí: Đề cập đến việc làm đẹp cho không gian, có thể dùng để mô tả mục đích của hàng khúc hạm.
  • Kiến trúc: Ngành liên quan đến việc thiết kế xây dựng công trình, nơi hàng khúc hạm thường xuất hiện.
Kết luận:

"Hàng khúc hạm" không chỉ đơn giản một hình ảnh về những cột uốn cong, còn thể hiện sự tinh tế nghệ thuật trong thiết kế không gian. Khi học về từ này, bạn có thể thấy kết hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, nghệ thuật trang trí.

  1. những cột quanh co dưới hiên

Comments and discussion on the word "hàng khúc hạm"